--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hội nghị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hội nghị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội nghị
+ noun
conference; congress; meeting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội nghị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hội nghị"
:
hoài nghi
hội nghị
Những từ có chứa
"hội nghị"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
hội nghị
:
conference; congress; meeting
+
drub
:
nện, giã, quật, đánh đònto drub something into somebody nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu aito drub something out of somebody nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
+
re-examine
:
xem xét lại (việc gì)
+
cáu sườn
:
To be in a stew
+
cocaine addict
:
người nghiện chất cô ca.